oang oác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oang oác+
- Croak shrilly
- Cáo vào chuồng, gà kêu oang oác
The fowls croaked shrilly when a fox sneaked into their coop
- Cáo vào chuồng, gà kêu oang oác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oang oác"
Lượt xem: 698